Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground game




ground+game
['graundgeim]
danh từ
thú săn trên mặt đất (thỏ, lợn rừng... chẳng hạn)


/'graundgeim/

danh từ
thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)

Related search result for "ground game"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.